Có 2 kết quả:

銀紅 yín hóng ㄧㄣˊ ㄏㄨㄥˊ银红 yín hóng ㄧㄣˊ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pink
(2) silvery red
(3) pale rose color

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pink
(2) silvery red
(3) pale rose color

Bình luận 0